VIETNAMESE

Bỉ

nước Bỉ, vương quốc Bỉ

word

ENGLISH

Belgium

  
NOUN

/ˈbɛlʤəm/

Bỉ là một quốc gia có chủ quyền tại Tây Âu, có biên giới với Pháp, Hà Lan, Đức, Luxembourg, và có bờ biển ven biển Bắc.

Ví dụ

1.

Họ hứa sẽ đưa Jack đến Bỉ.

They promise to take Jack to Belgium.

2.

Bỉ là một trong những quốc gia giàu nhất trên thế giới.

Belgium is one of the richest countries in the world.

Ghi chú

Từ Bỉ là từ thuộc lĩnh vực văn hoá và địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Western European state – Quốc gia Tây Âu Ví dụ: This Western European state is celebrated for its rich history and modern social systems. (Quốc gia Tây Âu này được ca ngợi nhờ lịch sử phong phú và hệ thống xã hội hiện đại.) check EU member nation – Quốc gia thành viên EU Ví dụ: The EU member nation benefits from political integration and economic cooperation. (Quốc gia thành viên EU này hưởng lợi từ sự hội nhập chính trị và hợp tác kinh tế.) check Benelux country – Quốc gia Benelux Ví dụ: This Benelux country shares cultural and economic ties with its neighbors in the Low Countries. (Quốc gia Benelux có mối liên hệ văn hóa và kinh tế chặt chẽ với các nước trong khu vực Low Countries.) check Industrialized nation – Quốc gia công nghiệp hóa Ví dụ: An industrialized nation boasts advanced technology and high living standards. (Quốc gia công nghiệp hóa này tự hào với công nghệ tiên tiến và mức sống cao.)