VIETNAMESE

thủy thủ mặt trăng

chiến binh mặt trăng

word

ENGLISH

Sailor Moon

  
NOUN

/ˈseɪlər muːn/

-

Thủy thủ mặt trăng là nhân vật chính trong loạt truyện tranh và phim hoạt hình nổi tiếng Nhật Bản.

Ví dụ

1.

Thủy thủ mặt trăng chiến đấu vì công lý.

Sailor Moon fights for justice.

2.

Nhiều người hâm mộ yêu mến Thủy thủ mặt trăng.

Many fans adore Sailor Moon.

Ghi chú

Từ Sailor Moon là một từ vựng thuộc lĩnh vực anime/manga và văn hóa đại chúng Nhật Bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Magical Girl - Cô gái phép thuật Ví dụ: The magical girl transformed with a wand and a glowing outfit to save the day. (Cô gái phép thuật biến hình với một cây gậy và trang phục phát sáng để cứu ngày hôm đó.) check Transformation Sequence - Cảnh biến hình Ví dụ: Sailor Moon’s transformation sequence is one of the most iconic moments in anime. (Cảnh biến hình của Sailor Moon là một trong những khoảnh khắc mang tính biểu tượng nhất trong anime.) check Moon Tiara - Vương miện Mặt Trăng Ví dụ: She used her Moon Tiara as a weapon to defeat the monster. (Cô ấy sử dụng Vương miện Mặt Trăng như một vũ khí để đánh bại quái vật.)