VIETNAMESE
Phi nông nghiệp
Không thuộc nông nghiệp
ENGLISH
Non-agricultural
/nɒn ˌæɡrɪˈkʌlʧərəl/
Industrial, commercial
“Phi nông nghiệp” là các hoạt động kinh tế không liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Hoạt động phi nông nghiệp bao gồm sản xuất và thương mại.
Non-agricultural activities include manufacturing and trade.
2.
Khu vực chứng kiến sự phát triển trong các ngành phi nông nghiệp.
The region saw growth in non-agricultural sectors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với Non-agricultural nhé!
Non-farming – Không canh tác
Phân biệt: Non-farming tập trung vào các hoạt động không liên quan đến trồng trọt hoặc chăn nuôi, tương tự non-agricultural.
Ví dụ: Many rural families rely on non-farming jobs for income. (Nhiều gia đình nông thôn dựa vào các công việc không canh tác để kiếm thu nhập.)
Industrial – Công nghiệp
Phân biệt: Industrial nhấn mạnh vào các hoạt động sản xuất trong lĩnh vực công nghiệp, khác với nông nghiệp.
Ví dụ: The region shifted from an agricultural to an industrial economy. (Khu vực này đã chuyển từ kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp.)
Urban employment – Việc làm đô thị
Phân biệt: Urban employment thường gắn liền với các hoạt động kinh tế ở thành phố, một phần của non-agricultural.
Ví dụ: Urban employment opportunities attract many young workers. (Cơ hội việc làm đô thị thu hút nhiều lao động trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết