VIETNAMESE

lâu năm

nhiều năm

word

ENGLISH

long-standing

  
ADJ

/ˈlɔːŋˌstændɪŋ/

of many years

Lâu năm là khoảng thời gian kéo dài nhiều năm, thường chỉ kinh nghiệm hoặc thời gian tồn tại.

Ví dụ

1.

Anh ấy là nhân viên lâu năm ở đây.

He's a long-standing employee here.

2.

Tình bạn lâu năm của họ vẫn bền vững.

Their long-standing friendship endures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long-standing nhé! check Established - Được thiết lập lâu năm Phân biệt: Established chỉ điều gì đó đã tồn tại ổn định trong thời gian dài, tương tự long-standing nhưng thiên về uy tín và tổ chức. Ví dụ: They have an established reputation in the industry. (Họ có danh tiếng đã được khẳng định trong ngành.) check Long-term - Dài hạn Phân biệt: Long-term nhấn mạnh đến thời gian kéo dài và bền bỉ, đồng nghĩa với long-standing nhưng dùng được trong nhiều ngữ cảnh hơn, từ mối quan hệ đến chiến lược. Ví dụ: This is part of our long-term vision. (Đây là một phần trong tầm nhìn dài hạn của chúng tôi.) check Well-established - Có bề dày Phân biệt: Well-established mang sắc thái uy tín và ổn định lâu dài, gần nghĩa với long-standing nhưng có hàm ý tích cực hơn. Ví dụ: The company is well-established in the region. (Công ty có bề dày hoạt động tại khu vực này.)