VIETNAMESE
số năm kinh nghiệm
kinh nghiệm làm việc
ENGLISH
years of experience
/ˈjɪrz əv ɪkˈspɪriəns/
work history
"Số năm kinh nghiệm" là tổng thời gian làm việc hoặc hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy có năm năm kinh nghiệm trong quản lý dự án.
He has five years of experience in project management.
2.
Công việc yêu cầu ba năm kinh nghiệm.
The job requires three years of experience.
Ghi chú
Từ Experience là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Experience nhé!
Nghĩa 1: Một trải nghiệm cá nhân, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
Traveling abroad was a life-changing experience for her.
(Đi du lịch nước ngoài là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời cô ấy.)
Nghĩa 2: Kiến thức hoặc kỹ năng thu được thông qua thực hành.
Ví dụ:
The internship gave her valuable experience in the field.
(Kỳ thực tập mang lại cho cô ấy kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết