VIETNAMESE
Mở rộng kinh doanh
Phát triển kinh doanh
ENGLISH
Expand business
/ɪkˈspænd ˈbɪznəs/
Business growth
“Mở rộng kinh doanh” là quá trình tăng thêm phạm vi hoặc quy mô các hoạt động kinh doanh.
Ví dụ
1.
Công ty đặt mục tiêu mở rộng kinh doanh toàn cầu.
The company aims to expand its business globally.
2.
Mở rộng kinh doanh tăng cường hiện diện thị trường.
Business expansion increases market presence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expand business nhé!
Grow the business - Tăng trưởng doanh nghiệp
Phân biệt:
Grow the business là quá trình tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp, có thể bao gồm mở rộng quy mô hoặc thị trường, tương tự như expand business, nhưng nhấn mạnh vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.
Ví dụ:
The company aims to grow the business by targeting international markets.
(Công ty hướng đến việc tăng trưởng doanh nghiệp bằng cách nhắm vào các thị trường quốc tế.)
Business enlargement - Mở rộng doanh nghiệp
Phân biệt:
Business enlargement là việc gia tăng quy mô và phạm vi hoạt động của một doanh nghiệp, tương tự như expand business, nhưng có thể bao gồm cả việc mở rộng nhân sự và cơ sở vật chất.
Ví dụ:
The business enlargement allowed the company to enter new industries.
(Việc mở rộng doanh nghiệp đã giúp công ty gia nhập các ngành công nghiệp mới.)
Business extension - Mở rộng kinh doanh
Phân biệt:
Business extension là việc mở rộng các sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt
động của doanh nghiệp ra ngoài các giới hạn ban đầu, tương tự như expand business, nhưng thường áp dụng cho việc mở rộng phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The business extension strategy included launching new product lines.
(Chiến lược mở rộng kinh doanh bao gồm việc ra mắt các dòng sản phẩm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết