VIETNAMESE

kính gửi

kính gởi

word

ENGLISH

Dear

  
VERB

/dɪr/

Kính gửi là cụm từ bắt đầu một bức thư hoặc một thông báo, thể hiện thái độ tôn trọng của người gửi cho người nhận.

Ví dụ

1.

Bức thư bắt đầu bằng câu từ trang trọng "Kính gởi".

The letter began with the formal address "Dear"

2.

Bức thư bắt đầu với "kính gởi" để thể hiện sự kính trọng lớn đối với người nhận.

The letter started with "Dear" to show a great respect towards the receiver.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách viết lời chào trong thư nhé! check Dear + chức danh/tên - Kính gửi Ví dụ: Dear Doctor Adam / Dear Dr. Adam. (Kính gửi bác sĩ Adam.) check Dear Sir/Madam - Kính gửi Ông/Bà Ví dụ: Dear Sir/Madam, (Kính gửi Ông/Bà.) check To whom it may concern - Kính gửi những ai quan tâm Ví dụ: To whom it may concern, (Kính gửi những ai quan tâm.)