VIETNAMESE
Kim tự tháp Khê Ốp
"Nơi chôn vùi của Pharaoh"
ENGLISH
Pyramid of Giza
/ˈpɪrəmɪd əv ˈɡiːzə/
"The Tomb of Pharaohs"
"Kim tự tháp Khê Ốp" là một kim tự tháp nổi tiếng của Ai Cập, thuộc một trong các kỳ quan thế giới cổ đại.
Ví dụ
1.
Kim tự tháp Giza là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
The Pyramid of Giza is one of the Seven Wonders of the Ancient World.
2.
Kim tự tháp Giza là biểu tượng của nền văn minh Ai Cập cổ đại.
The Pyramid of Giza is a symbol of ancient Egyptian civilization.
Ghi chú
Từ Pyramid of Giza là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và di tích lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ancient wonder – Kỳ quan cổ đại
Ví dụ:
This structure is celebrated as one of the ancient wonders of the world.
(Cấu trúc này được ca ngợi là một trong những kỳ quan cổ đại của thế giới.)
Pharaonic legacy – Di sản của các vị Pharaoh
Ví dụ:
It reflects the rich pharaonic legacy of ancient Egyptian civilization.
(Nó phản ánh di sản phong phú của các vị Pharaoh của nền văn minh Ai Cập cổ đại.)
Grand design – Kiệt tác kiến trúc
Ví dụ:
The monument is admired for its grand design and precise engineering.
(Di tích này được ngưỡng mộ vì thiết kế tráng lệ và kỹ thuật chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết