VIETNAMESE

kim mã ngọc đường

nơi xa hoa

word

ENGLISH

Golden hall

  
NOUN

/ˈgəʊldən hɔːl/

Luxurious palace

“Kim mã ngọc đường” là hình ảnh ẩn dụ chỉ nơi ở xa hoa và sang trọng.

Ví dụ

1.

Kim mã ngọc đường biểu trưng cho sự giàu có và quyền lực.

The golden hall symbolizes wealth and power.

2.

Câu chuyện diễn ra tại kim mã ngọc đường của một gia đình hoàng tộc.

The story is set in a golden hall of a royal family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Golden hall nhé! check Grand ballroom – Đại sảnh tiệc Phân biệt: Grand ballroom mô tả một không gian rộng lớn thường được sử dụng cho các sự kiện trang trọng hoặc khiêu vũ. Ví dụ: The wedding reception was held in a grand ballroom. (Tiệc cưới được tổ chức trong một đại sảnh tiệc lộng lẫy.) check Majestic hall – Đại sảnh nguy nga Phân biệt: Majestic hall chỉ một sảnh rộng lớn, thường được thiết kế xa hoa và lộng lẫy. Ví dụ: The palace had a majestic hall with golden chandeliers. (Cung điện có một đại sảnh nguy nga với những đèn chùm vàng.) check Regal chamber – Phòng hoàng gia Phân biệt: Regal chamber mô tả một căn phòng sang trọng, thường gắn liền với hoàng gia hoặc những sự kiện danh giá. Ví dụ: The king hosted a banquet in the regal chamber. (Nhà vua tổ chức một bữa tiệc trong phòng hoàng gia.)