VIETNAMESE

kim loại quý

bùn chứa than

word

ENGLISH

precious metal

  
NOUN

/koʊl ˈslʌri/

coal sludge

Bùn than là hỗn hợp bùn và than đá, thường được tìm thấy trong khai thác mỏ.

Ví dụ

1.

Bùn than được vận chuyển qua đường ống.

Coal slurry is transported through pipelines.

2.

Quá trình khai thác tạo ra lượng lớn bùn than.

The mining process generates large amounts of coal slurry.

Ghi chú

Từ Diamond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Diamond nhé! check Nghĩa 1: Kim cương Ví dụ: The diamond in her necklace sparkled in the light. (Viên kim cương trên chiếc vòng cổ của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.) check Nghĩa 2: Hình thoi Ví dụ: She drew a diamond on the paper to complete her design. (Cô ấy vẽ một hình thoi trên giấy để hoàn thiện thiết kế của mình.) check Nghĩa 3: Sân bóng chày Ví dụ: The team gathered on the diamond for practice. (Đội bóng tập trung trên sân bóng chày để luyện tập.) check Nghĩa 4: Bộ bài hình thoi (trong bài Tây) Ví dụ: He played the ace of diamonds to win the game. (Anh ấy đánh quân át để thắng trò chơi.)