VIETNAMESE

kim loại quý

word

ENGLISH

precious metal

  
NOUN

/ˈpreʃ.əs ˈmet.əl/

noble metal

Kim loại quý là các kim loại có giá trị cao và bền, như vàng, bạc, bạch kim.

Ví dụ

1.

Kim loại quý thường được sử dụng trong trang sức.

Precious metals are often used in jewelry.

2.

Bạch kim là một kim loại quý hiếm.

Platinum is a rare precious metal.

Ghi chú

Từ Diamond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Diamond nhé! check Nghĩa 1: Kim cương Ví dụ: The diamond in her necklace sparkled in the light. (Viên kim cương trên chiếc vòng cổ của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.) check Nghĩa 2: Hình thoi Ví dụ: She drew a diamond on the paper to complete her design. (Cô ấy vẽ một hình thoi trên giấy để hoàn thiện thiết kế của mình.) check Nghĩa 3: Sân bóng chày Ví dụ: The team gathered on the diamond for practice. (Đội bóng tập trung trên sân bóng chày để luyện tập.) check Nghĩa 4: Bộ bài hình thoi (trong bài Tây) Ví dụ: He played the ace of diamonds to win the game. (Anh ấy đánh quân át để thắng trò chơi.)