VIETNAMESE

kim loại mềm

word

ENGLISH

soft metal

  
NOUN

/sɒft ˈmet.əl/

malleable metal

Kim loại mềm là các kim loại dễ uốn và có tính dẫn điện cao, như nhôm hoặc vàng.

Ví dụ

1.

Kim loại mềm được sử dụng trong sản xuất điện tử.

Soft metals are used in electronics manufacturing.

2.

Vàng là một ví dụ phổ biến của kim loại mềm.

Gold is a common example of a soft metal.

Ghi chú

Từ Diamond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Diamond nhé! check Nghĩa 1: Kim cương Ví dụ: The diamond in her necklace sparkled in the light. (Viên kim cương trên chiếc vòng cổ của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.) check Nghĩa 2: Hình thoi Ví dụ: She drew a diamond on the paper to complete her design. (Cô ấy vẽ một hình thoi trên giấy để hoàn thiện thiết kế của mình.) check Nghĩa 3: Sân bóng chày Ví dụ: The team gathered on the diamond for practice. (Đội bóng tập trung trên sân bóng chày để luyện tập.) check Nghĩa 4: Bộ bài hình thoi (trong bài Tây) Ví dụ: He played the ace of diamonds to win the game. (Anh ấy đánh quân át để thắng trò chơi.)