VIETNAMESE

kiều nương

người con gái lưu lạc

ENGLISH

self-exiled maiden

  
NOUN

/sɛlf-ˈɛɡˌzaɪld ˈmeɪdən/

wandering maiden

Kiều nương là một từ Hán Việt, thường được sử dụng trong văn học để chỉ những người phụ nữ trẻ đẹp, tài hoa, nhưng có số phận bất hạnh, buộc họ phải sống xa quê hương, đất nước.

Ví dụ

1.

Thúy Kiều là người kiều nương trẻ đẹp và tài hoa.

Thuy Kieu is a self-exiled maiden of exceptional talent and beauty.

2.

Người kiều nương quyết định rời bỏ quê hương để trốn khỏi một cuộc hôn nhân sắp đặt.

The self-exiled maiden left her homeland to escape an arranged marriage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt self-exiledwandering nha! - Self-exiled (tự lưu vong): Là trạng thái tự nguyện, buộc phải rời bỏ quê hương, đất nước của mình, thường vì lý do chính trị hoặc tôn giáo. Ví dụ: The activist self-exiled herself to the United States to escape the regime in her home country. (Nhà hoạt động tự lưu vong sang Hoa Kỳ để trốn thoát khỏi chế độ ở quê hương của mình.) - Wandering (lang thang): Là trạng thái du hành lang thang từ nơi này đến nơi khác, không có mục đích cụ thể. Ví dụ: The wandering monk traveled from country to country, spreading the word of his religion. (Nhà sư lang thang đi từ nước này sang nước khác, truyền bá lời dạy của tôn giáo mình.)