VIETNAMESE
kiểu đi bộ
dáng đi
ENGLISH
walking style
/ˈwɔːkɪŋ staɪl/
gait
“Kiểu đi bộ” là cách thức di chuyển bằng chân với phong cách hoặc nhịp điệu cụ thể.
Ví dụ
1.
Kiểu đi bộ của cô ấy phản ánh sự tự tin.
Her walking style reflects her confidence.
2.
Anh ấy giữ kín miệng về thông tin bí mật.
He remained discreet about the confidential information.
Ghi chú
Kiểu đi bộ là một phần trong phong cách và hành vi cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thuật ngữ liên quan nhé!
Stride - Sải bước
Ví dụ:
He walked with a confident stride.
(Anh ấy bước đi với dáng vẻ tự tin.)
Gait - Dáng đi
Ví dụ:
His unique gait made him easily recognizable.
(Dáng đi đặc biệt của anh ấy khiến anh trở nên dễ nhận diện.)
Limp - Đi khập khiễng
Ví dụ:
She had a slight limp after the injury.
(Cô ấy có dáng đi khập khiễng sau chấn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết