VIETNAMESE

kiêu binh

ENGLISH

haughty soldier

  
NOUN

/ˈhɔti ˈsoʊlʤər/

haughty warrior

Kiêu binh là từ chỉ những người lính ở thời kỳ loạn lạc thời Lê Trung Hưng trong lịch sử Việt Nam, do cậy mình có công, đã sinh thói kiêu căng, coi thường luật lệ, làm trong và ngoài triều chính thời đó hết sức điêu đứng, khổ sở.

Ví dụ

1.

Kiêu binh là những người lính kiêu ngạo và thiếu tôn trọng cấp trên của mình.

Haughty soldiers are arrogant and disrespectful to their superiors.

2.

Những kiêu binh đã bị trừng phạt vì hành vi bất tuân.

The haughty soldiers were punished for their insubordination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt soldier warrior nha! - Soldier (lính quân đội): người được huấn luyện bài bản và tham gia vào các hoạt động quân sự như một phần của lực lượng vũ trang của một quốc gia hoặc tổ chức. Ví dụ: The soldier completed his basic training and was assigned to a military unit. (Người lính đã hoàn thành khóa huấn luyện cơ bản và được phân công vào một đơn vị quân sự.) - Warrior (chiến binh): người tham gia vào chiến đấu nhưng không nhất thiết thuộc về một quân đội chính thống, thường chỉ một người có kinh nghiệm và kỹ năng chiến đấu cá nhân tốt, đặc biệt là trong chiến tranh thời cổ đại. Ví dụ: The ancient warrior was skilled in both archery and hand-to-hand combat. (Chiến binh cổ đại có kỹ năng về cả bắn cung và chiến đấu tay đôi.)