VIETNAMESE

kiều bào

ENGLISH

overseas residents

  
NOUN

/ˈoʊvərˈsiz ˈrɛzɪdənts/

Kiều bào là từ người trong nước dùng để gọi đồng bào của mình đang sinh sống, làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Kiều bào Việt Nam là người sống bên ngoài Việt Nam.

Vietnamese overseas residents are the people who live outside of Vietnam.

2.

Nhiều kiều bào đã trở về Việt Nam để giúp đỡ sự phát triển của đất nước.

Many overseas residents have returned to Vietnam to help with the country's development.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt resident citizen nha! - Resident (cư dân): người sống hoặc cư trú tại một địa điểm cụ thể liên quan đến một quốc gia, một bang, một thành phố, hoặc một khu vực khác. Người cư trú không nhất thiết phải có quyền lợi công dân và có thể chỉ là người ở đó một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: The city has four million residents. (Thành phố có bốn triệu cư dân.) - Citizen (công dân): người được công nhận và có quyền lợi pháp lý đầy đủ trong một quốc gia cụ thể. Công dân thường có những quyền lợi và trách nhiệm nhất định, bao gồm quyền bầu cử, quyền bảo vệ từ pháp luật, và quyền tham gia vào các hoạt động chính trị. Ví dụ: All citizens have the right to vote. (Tất cả công dân đều có quyền bỏ phiếu.)