VIETNAMESE

không kiên nhẫn

thiếu kiên nhẫn, bồn chồn, mất kiên nhẫn

word

ENGLISH

impatient

  
ADJ

/ɪmˈpeɪʃᵊnt/

restless

Không kiên nhẫn là từ chỉ tính cách dễ cáu kỉnh, khó chịu khi phải chờ đợi, hoặc thiếu khả năng chịu đựng sự trì hoãn.

Ví dụ

1.

Thái độ không kiên nhẫn của anh thường dẫn đến những sai lầm trong công việc của mình.

His impatient attitude often led to mistakes in his work.

2.

Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, cô ấy đóng sách lại và quyết định nghỉ giải lao.

With an impatient sigh, she closed the book and decided to take a break.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) về sự kiên nhẫn nhé! checkPatience is a virtue – Kiên nhẫn là một đức tính tốt Ví dụ: Learning a new skill takes time; patience is a virtue. (Học một kỹ năng mới cần thời gian; kiên nhẫn là một đức tính tốt.) checkAll good things come to those who wait – Những điều tốt đẹp sẽ tìm đến những người biết chờ đợi Ví dụ: She waited for the right opportunity because she knew that all good things come to those who wait. (Cô ấy chờ đợi cơ hội thích hợp vì biết rằng những điều tốt đẹp sẽ đến với những người kiên nhẫn.) checkGood things take time – Những thứ tốt đẹp thì cần thời gian Ví dụ: Building a strong relationship takes effort, but good things take time. (Xây dựng một mối quan hệ bền vững cần nhiều cố gắng, nhưng những điều tốt đẹp thì cần thời gian.)