VIETNAMESE

khế ước

hợp đồng, giao kèo

word

ENGLISH

Covenant

  
NOUN

/ˈkʌvənənt/

pact, agreement

"Khế ước" là một hợp đồng thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường mang tính pháp lý cao và ràng buộc.

Ví dụ

1.

Khế ước nêu rõ các nghĩa vụ một cách chi tiết.

The covenant clearly defines the obligations.

2.

Khế ước có tính ràng buộc pháp lý với cả hai bên.

The covenant is legally binding on both parties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Covenant nhé! check Contract – Hợp đồng Phân biệt: Contract là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ các thỏa thuận pháp lý có tính ràng buộc giữa hai hoặc nhiều bên, mang tính chung chung hơn covenant. Ví dụ: The contract defines all the obligations of the parties involved. (Hợp đồng định nghĩa tất cả các nghĩa vụ của các bên liên quan.) check Agreement – Thỏa thuận Phân biệt: Agreement là sự đồng thuận giữa các bên, không nhất thiết phải có tính pháp lý mạnh mẽ như covenant. Ví dụ: The agreement was reached after weeks of negotiation. (Thỏa thuận đã được đạt được sau nhiều tuần đàm phán.) check Pact – Hiệp ước Phân biệt: Pact thường mang tính nghi thức hoặc chính trị, ám chỉ một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia hoặc tổ chức. Ví dụ: The two nations signed a peace pact to end the conflict. (Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình để chấm dứt xung đột.) check Clause – Điều khoản Phân biệt: Clause chỉ một phần cụ thể của một hợp đồng hoặc thỏa thuận, tập trung vào các điều kiện hoặc quy định riêng biệt. Ví dụ: The confidentiality clause is critical in the covenant. (Điều khoản bảo mật rất quan trọng trong khế ước.) check Treaty – Hiệp ước Phân biệt: Treaty thường được sử dụng để chỉ các thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia, mang tính pháp lý quốc tế. Ví dụ: The trade treaty was signed by all member countries. (Hiệp ước thương mại đã được ký bởi tất cả các quốc gia thành viên.)