VIETNAMESE

kiểm tra năng lực

đánh giá khả năng

word

ENGLISH

Competency assessment

  
NOUN

/ˈkɒmpɪtənsi əˈsɛsmənt/

skill evaluation

“Kiểm tra năng lực” là quá trình đánh giá trình độ, kỹ năng và khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức để xác định mức độ phù hợp với yêu cầu công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Kiểm tra năng lực đo lường kỹ năng cá nhân.

Competency assessment measures individual skills.

2.

Kiểm tra năng lực phù hợp nâng cao hiệu quả.

Proper competency assessments enhance efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Competency assessment nhé! check Skill Evaluation – Đánh giá kỹ năng Phân biệt: Skill evaluation tập trung vào việc đo lường khả năng hoặc kỹ năng cụ thể của một cá nhân. Ví dụ: The skill evaluation highlighted the candidate's strengths. (Đánh giá kỹ năng đã làm nổi bật điểm mạnh của ứng viên.) check Capability Assessment – Đánh giá năng lực Phân biệt: Capability assessment thường được sử dụng để đo lường khả năng thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc phức tạp. Ví dụ: The capability assessment tested the team’s problem-solving skills. (Đánh giá năng lực kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề của đội.) check Performance Review – Đánh giá hiệu suất Phân biệt: Performance review tập trung vào việc đánh giá hiệu suất công việc trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: The performance review is conducted annually. (Đánh giá hiệu suất được thực hiện hàng năm.) check Proficiency Test – Kiểm tra trình độ Phân biệt: Proficiency test được sử dụng để xác định mức độ thành thạo trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: The proficiency test measures language skills. (Bài kiểm tra trình độ đánh giá kỹ năng ngôn ngữ.) check Talent Assessment – Đánh giá tài năng Phân biệt: Talent assessment thường liên quan đến việc xác định tài năng và tiềm năng của một cá nhân. Ví dụ: The talent assessment helps identify future leaders. (Đánh giá tài năng giúp xác định các nhà lãnh đạo tương lai.)