VIETNAMESE

lập báo cáo tài chính

chuẩn bị báo cáo tài chính

word

ENGLISH

financial statement preparation

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt ˌprɛpəˈreɪʃən/

accounting statement

“Lập báo cáo tài chính” là việc chuẩn bị tài liệu trình bày chi tiết tình hình tài chính của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Lập báo cáo tài chính đảm bảo tính minh bạch.

Financial statement preparation ensures transparency.

2.

Công ty ưu tiên lập báo cáo tài chính.

The company prioritized financial statement preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của financial statement preparation (lập báo cáo tài chính) nhé! check Financial reporting - Báo cáo tài chính Phân biệt: Financial reporting là quá trình trình bày thông tin tài chính định kỳ, còn financial statement preparation nhấn mạnh vào giai đoạn soạn thảo và hoàn chỉnh các báo cáo cụ thể. Ví dụ: Accurate financial reporting is vital for investor trust. (Báo cáo tài chính chính xác rất quan trọng để tạo lòng tin với nhà đầu tư.) check Statement drafting - Soạn thảo báo cáo Phân biệt: Statement drafting là bước đầu trong việc tạo báo cáo tài chính, thiên về bản nháp hơn financial statement preparation vốn hoàn thiện đầy đủ. Ví dụ: The accountant began with statement drafting before finalizing the figures. (Kế toán bắt đầu bằng việc soạn thảo báo cáo trước khi chốt số liệu.) check Accounting documentation - Tài liệu kế toán Phân biệt: Accounting documentation là toàn bộ hồ sơ và chứng từ phục vụ việc lập báo cáo, là công đoạn hỗ trợ cho financial statement preparation. Ví dụ: Proper accounting documentation ensures audit readiness. (Tài liệu kế toán đầy đủ giúp sẵn sàng cho kiểm toán.)