VIETNAMESE
kiểm soát dịch bệnh
ngăn ngừa dịch bệnh
ENGLISH
disease control
/dɪˈziːz ˌkɒntrəʊl/
epidemic management
“Kiểm soát dịch bệnh” là các biện pháp để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dịch.
Ví dụ
1.
Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh đã cứu nhiều mạng sống.
Disease control measures saved many lives.
2.
Kiểm soát dịch bệnh nghiêm ngặt đã giảm sự bùng phát.
Strict disease control reduced the outbreak.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disease khi nói hoặc viết nhé!
Infectious disease – bệnh truyền nhiễm
Ví dụ:
Vaccination is key to stopping the spread of infectious disease.
(Tiêm vắc-xin là chìa khóa để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm)
Chronic disease – bệnh mãn tính
Ví dụ:
Regular checkups help manage chronic disease.
(Khám sức khỏe định kỳ giúp kiểm soát bệnh mãn tính)
Genetic disease – bệnh di truyền
Ví dụ:
They’re researching a new treatment for a rare genetic disease.
(Họ đang nghiên cứu một phương pháp điều trị mới cho bệnh di truyền hiếm gặp)
Vector-borne disease – bệnh lây qua vật trung gian
Ví dụ:
Malaria is a common vector-borne disease in tropical regions.
(Sốt rét là một bệnh lây qua vật trung gian phổ biến ở vùng nhiệt đới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết