VIETNAMESE
kiếm sĩ
ENGLISH
fencer
/ˈfɛnsər/
swordsman
Kiếm sĩ là người thi đấu trong bộ môn đấu kiếm.
Ví dụ
1.
Rất nhiều kiếm sĩ nổi tiếng sẽ tham gia giải vô địch đấu kiếm năm nay tại Đức.
Many famous fencers are participating in this year's fencing championship in Germany.
2.
Kiếm sĩ là bậc thầy sử dụng kiếm.
The fencer was a master of the sword.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fencer và swordsman nha! - Fencer: người tham gia vào môn thể thao đấu kiếm để thi đấu theo quy tắc và kỹ thuật cụ thể. Ví dụ: The fencer won a gold medal in the Olympic Games. (Vận động viên đấu kiếm đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic.) - Swordsman: người có kỹ năng sử dụng kiếm trong chiến đấu hoặc tự vệ, không nhất thiết trong một môn thể thao cụ thể, có thể áp dụng trong cả bối cảnh lịch sử và hiện đại, và không giới hạn trong việc sử dụng một loại kiếm cụ thể. Ví dụ: The legendary swordsman was famous for his skill and bravery in battle. (Kiếm sĩ huyền thoại nổi tiếng với kỹ năng và lòng dũng cảm trong chiến đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết