VIETNAMESE

kiểm soát nhiễm khuẩn

kiểm soát lây nhiễm

word

ENGLISH

infection control

  
NOUN

/ɪnˈfɛkʃn ˌkɒntrəʊl/

hygiene management

“Kiểm soát nhiễm khuẩn” là các biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn hoặc virus.

Ví dụ

1.

Kiểm soát nhiễm khuẩn đúng cách ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

Proper infection control prevents the spread of disease.

2.

Kiểm soát nhiễm khuẩn là rất quan trọng trong bệnh viện.

Infection control is vital in hospitals.

Ghi chú

Từ Infection control là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tếkiểm soát dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hygiene protocol – Quy trình vệ sinh Ví dụ: Infection control involves strict hygiene protocols in hospitals and clinics. (Kiểm soát nhiễm khuẩn bao gồm các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt tại bệnh viện và phòng khám.) check Pathogen prevention – Ngăn ngừa mầm bệnh Ví dụ: Infection control focuses on pathogen prevention through sterilization and isolation. (Kiểm soát nhiễm khuẩn tập trung vào ngăn ngừa mầm bệnh thông qua khử trùng và cách ly.) check Healthcare safety – An toàn y tế Ví dụ: It is vital for healthcare safety and protecting both patients and staff. (Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn y tế cho cả bệnh nhân và nhân viên.) check Contamination control – Kiểm soát lây nhiễm Ví dụ: Proper contamination control limits the spread of infections in medical settings. (Kiểm soát lây nhiễm đúng cách giúp hạn chế sự lây lan của bệnh trong môi trường y tế.)