VIETNAMESE
kiêm
kiêm nhiệm
ENGLISH
concurrently
/kənˈkɜːrəntli/
simultaneously
“Kiêm” là việc đảm nhiệm nhiều chức vụ hoặc vai trò khác nhau cùng một lúc.
Ví dụ
1.
Cô ấy vừa là giáo viên vừa là nhà văn.
She works concurrently as a teacher and a writer.
2.
Anh ấy kiêm nhiệm hai vai trò đòi hỏi cao.
He concurrently managed two demanding roles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của concurrently nhé!
Simultaneously – Đồng thời
Phân biệt:
Simultaneously là từ đồng nghĩa phổ biến và trang trọng nhất với concurrently, thường dùng trong học thuật và kỹ thuật.
Ví dụ:
The two meetings happened simultaneously.
(Hai cuộc họp diễn ra cùng lúc.)
At the same time – Cùng lúc
Phân biệt:
At the same time là cách diễn đạt thông dụng trong đời sống hàng ngày — gần nghĩa với concurrently.
Ví dụ:
She worked and studied at the same time.
(Cô ấy vừa làm việc vừa học.)
In parallel – Song song
Phân biệt:
In parallel thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kỹ thuật, đồng nghĩa với concurrently.
Ví dụ:
The two systems run in parallel.
(Hai hệ thống chạy song song với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết