VIETNAMESE

kiểm nghiệm viên

ENGLISH

tester

  
NOUN

/ˈtɛstər/

product testing executive

Kiểm nghiệm viên là người phụ trách và đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng về các sản phẩm của một cơ quan, đơn vị.

Ví dụ

1.

Kiểm nghiệm viên chịu trách nhiệm đảm bảo các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

The tester is responsible for ensuring that products meet quality standards.

2.

Kiểm nghiệm viên đã thực hiện một loạt các thử nghiệm để đảm bảo sản phẩm mới an toàn và đáng tin cậy.

The tester conducted a series of tests to ensure that the new product was safe and reliable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt tester, reviewer evaluator nha! - Tester (người kiểm nghiệm): là người kiểm tra chất lượng sản phẩm, hệ thống, hoặc phần mềm một cách thủ công hoặc tự động để tìm và báo cáo lỗi. Ví dụ: A software tester found a bug in the new program. (Một người kiểm nghiệm phần mềm đã tìm thấy lỗi trong chương trình mới.) - Reviewer (người đánh giá, phê bình): là người đánh giá chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ từ góc độ người dùng để đánh giá tính hữu dụng, khả năng sử dụng và trải nghiệm người dùng. Ví dụ: A book reviewer gave the new novel a positive review. (Một nhà phê bình sách đã cho cuốn tiểu thuyết mới một đánh giá tích cực.) - Evaluator (người kiểm định): là người đánh giá giá trị của một dự án, chương trình, hoặc cá nhân dựa trên một bộ tiêu chí cụ thể về tính hiệu quả, hiệu suất, hoặc mức độ đóng góp. Ví dụ: A program evaluator found that the new educational program was effective in improving student achievement. (Một người kiểm định chương trình đã thấy rằng chương trình giáo dục mới có hiệu quả trong việc cải thiện thành tích học tập của học sinh.)