VIETNAMESE
kiếm khách
thu hút khách
ENGLISH
attract customers
/əˈtrækt ˈkʌstəməz/
bring customers
“Kiếm khách” là hành động thu hút hoặc tìm kiếm khách hàng.
Ví dụ
1.
Họ sử dụng các chương trình giảm giá để kiếm khách.
They used discounts to attract customers.
2.
Họ chạy quảng cáo để kiếm thêm khách hàng.
They ran ads to attract more customers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ customers khi nói hoặc viết nhé!
Serve customers – phục vụ khách hàng
Ví dụ:
Staff are trained to serve customers with professionalism.
(Nhân viên được đào tạo để phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp)
Understand customers – hiểu khách hàng
Ví dụ:
It's important to understand customers to improve your service.
(Việc hiểu khách hàng rất quan trọng để cải thiện dịch vụ)
Listen to customers – lắng nghe khách hàng
Ví dụ:
Companies must listen to customers to stay competitive.
(Các công ty phải lắng nghe khách hàng để duy trì tính cạnh tranh)
Follow up with customers – theo sát khách hàng
Ví dụ:
Sales reps often follow up with customers after a purchase.
(Nhân viên bán hàng thường theo sát khách hàng sau khi mua hàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết