VIETNAMESE
kiểm định xe
kiểm tra an toàn xe
ENGLISH
vehicle inspection
/ˈviːɪkl ˌɪnˈspɛkʃn/
car safety inspection
“Kiểm định xe” là quá trình kiểm tra chất lượng và an toàn của phương tiện giao thông.
Ví dụ
1.
Kiểm định xe đảm bảo an toàn giao thông.
Vehicle inspection ensures road safety.
2.
Việc kiểm định xe không có vấn đề gì.
The vehicle inspection passed without any issues.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vehicle khi nói hoặc viết nhé!
Vehicle registration – đăng ký xe
Ví dụ:
Don’t forget to renew your vehicle registration annually.
(Đừng quên gia hạn đăng ký xe mỗi năm)
Vehicle maintenance – bảo trì xe
Ví dụ:
Regular vehicle maintenance keeps your car running safely.
(Bảo trì xe định kỳ giúp xe bạn vận hành an toàn)
Vehicle owner – chủ phương tiện
Ví dụ:
The vehicle owner is responsible for any damage caused.
(Chủ phương tiện phải chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào gây ra)
Vehicle accident – tai nạn giao thông
Ví dụ:
He was involved in a serious vehicle accident last year.
(Anh ấy từng gặp một tai nạn giao thông nghiêm trọng năm ngoái)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết