VIETNAMESE
Khung chương trình
Kế hoạch chương trình
ENGLISH
Program framework
/ˈprəʊɡræm ˈfreɪmwɜːk/
Program outline
Khung chương trình là bản phác thảo hoặc kế hoạch của một buổi sự kiện hoặc chương trình.
Ví dụ
1.
Khung chương trình đã được chia sẻ với nhóm.
The program framework was shared with the team.
2.
Khung chương trình đảm bảo việc thực hiện suôn sẻ.
Program frameworks ensure smooth execution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Program framework nhé!
Agenda – Lịch trình, chương trình làm việc
Phân biệt:
Agenda là danh sách các mục tiêu hoặc chủ đề trong một cuộc họp, trong khi program framework là bản kế hoạch tổng thể cho một sự kiện hoặc chương trình.
Ví dụ:
The agenda for the meeting was sent to all participants in advance.
(Lịch trình cho cuộc họp đã được gửi tới tất cả các tham gia viên trước.)
Blueprint – Kế hoạch, bản phác thảo
Phân biệt:
Blueprint thường chỉ một kế hoạch chi tiết hoặc một bản vẽ, trong khi program framework là một kế hoạch tổng thể cho sự kiện mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể.
Ví dụ:
The blueprint for the new building was approved by the architects.
(Bản phác thảo cho tòa nhà mới đã được các kiến trúc sư phê duyệt.)
Roadmap – Lộ trình, kế hoạch hành động
Phân biệt:
Roadmap chỉ lộ trình hoặc kế hoạch dài hạn, trong khi program framework thường chỉ khung chương trình cho sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
The team developed a roadmap for the next five years of the project.
(Nhóm đã phát triển một lộ trình cho dự án trong năm năm tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết