VIETNAMESE
thế kỉ
ENGLISH
century
/ˈsɛnʧʊri/
Thế kỉ là khoảng thời gian 100 năm.
Ví dụ
1.
Thế kỷ 21 đã chứng kiến sự thay đổi nhanh chóng.
The 21st century has seen rapid changes.
2.
Thế kỷ bắt đầu với sự lạc quan.
The century began with optimism.
Ghi chú
Century là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ century nhé!
Nghĩa 1: Thành tích trong môn cricket
Ví dụ:
The player scored a century in the match.
(Cầu thủ đã ghi được 100 điểm trong trận đấu.)
Nghĩa 2: Một khoảng thời gian dài
Ví dụ:
It feels like a century since we last met.
(Cảm giác như đã cả thế kỉ từ lần cuối chúng ta gặp nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết