VIETNAMESE

đặc điểm kĩ thuật

thông số kỹ thuật, chi tiết cấu hình

word

ENGLISH

technical specification

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

technical details, system specs

Đặc điểm kĩ thuật là các thông số hoặc chi tiết cụ thể của một sản phẩm hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Đặc điểm kĩ thuật của thiết bị này có trên trang web.

The technical specification of this device is available on the website.

2.

Hãy đảm bảo sản phẩm đáp ứng các đặc điểm kĩ thuật yêu cầu.

Make sure the product meets the required technical specification.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của technical specification nhé! check Tech specs - Thông số kỹ thuật Phân biệt: Tech specs là dạng rút gọn, thông dụng và thân thiện hơn của technical specification, thường dùng trong lĩnh vực công nghệ, điện tử. Ví dụ: Check the tech specs before you buy the laptop. (Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi mua laptop.) check System requirements - Yêu cầu hệ thống Phân biệt: System requirements là cụm từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh phần mềm, mô tả những thông số kỹ thuật cần thiết. Ví dụ: This game has high system requirements. (Trò chơi này có yêu cầu hệ thống cao.) check Product specifications - Thông số sản phẩm Phân biệt: Product specifications là cách nói đầy đủ, trang trọng, tương đương technical specification trong mô tả sản phẩm công nghiệp hoặc thương mại. Ví dụ: Please review the product specifications before ordering. (Vui lòng xem kỹ thông số sản phẩm trước khi đặt hàng.)