VIETNAMESE
kĩ sư
ENGLISH
engineer
/ˈɛnʤəˈnɪr/
Kĩ sư là khái niệm chung dùng để chỉ người lao động làm việc trong nhóm ngành kỹ thuật.
Ví dụ
1.
Kĩ sư là người thiết kế, xây dựng và bảo trì máy móc và kết cấu.
The engineer is a person who designs, builds, and maintains machines and structures.
2.
Người kĩ sư đã được trao giải thưởng cho công trình sáng tạo của anh ấy.
The engineer was awarded a prize for his creative construction.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số ngành nghề liên quan đến kĩ sư (engineer) nha! - Mechanical engineer (kỹ sư cơ khí): là người thiết kế, chế tạo, và bảo trì các hệ thống cơ khí. Họ sử dụng các nguyên tắc vật lý và toán học để tạo ra các sản phẩm và thiết bị cơ khí, chẳng hạn như ô tô, máy bay, máy móc công nghiệp, và thiết bị y tế. Ví dụ: The mechanical engineer conducted a maintenance check on the factory equipment. (Kỹ sư cơ khí đã kiểm tra bảo trì thiết bị nhà máy.) - Electrical engineer (kỹ sư điện): là người thiết kế, xây dựng và vận hành các hệ thống điện. Họ sử dụng các nguyên tắc vật lý và toán học để tạo ra các sản phẩm và thiết bị điện, chẳng hạn như máy tính, điện thoại, thiết bị điện tử tiêu dùng, và hệ thống điện năng. Ví dụ: The electrical engineer developed a new type of battery that can store more energy. (Kỹ sư điện đã phát triển một loại pin mới có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết