VIETNAMESE

khuyết danh

vô danh

ENGLISH

anonymous

  
NOUN

/əˈnɑnəməs/

nameless

Khuyết danh là từ dùng để mô tả các tác phẩm văn học không biết tên tác giả là ai vì lý do khách quan hoặc do truyền miệng.

Ví dụ

1.

Tác giả khuyết danh của cuốn tiểu thuyết vẫn chưa được biết đến.

The anonymous author of the novel is still unknown.

2.

Nhà tài trợ khuyết danh đã tặng cho bảo tàng một khoản tiền lớn.

The anonymous donor gave the museum a large sum of money.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt anonymous nameless nha! - Anonymous (ẩn danh/khuyết danh/nặc danh): chỉ một người hoặc một nhóm người mà danh tính của họ không được biết đến, thường nhấn mạnh vào việc chủ động không tiết lộ danh tính của họ khi thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: The anonymous donor gave $1 million to the charity. (Người hiến tặng ẩn danh đã quyên góp 1 triệu đô la cho tổ chức từ thiện.) - Nameless (không có tên/vô danh): chỉ người hoặc vật không có tên, không được đặt tên hoặc không có danh tính. Ví dụ: The nameless artist's painting sold for $1 million. (Bức tranh của nghệ sĩ vô danh đã được bán với giá 1 triệu đô la.)