VIETNAMESE
kem che khuyết điểm
ENGLISH
concealer
/kənˈsiːlər/
Kem che khuyết điểm là mỹ phẩm dùng để che các khuyết điểm trên da.
Ví dụ
1.
Kem che khuyết điểm giúp che quầng thâm dưới mắt.
Concealer hides dark circles under eyes.
2.
Kem che khuyết điểm làm đều màu da.
Concealer smoothens the skin tone.
Ghi chú
Từ Kem che khuyết điểm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực làm đẹp, chỉ sản phẩm dùng để che giấu các khuyết điểm trên da. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! Full coverage concealer: kem che phủ toàn diện Ví dụ: A full coverage concealer can hide dark spots effectively. (Kem che phủ toàn diện có thể che giấu các đốm tối một cách hiệu quả.) Liquid concealer: kem che dạng lỏng Ví dụ: Liquid concealers blend easily into the skin. (Kem che dạng lỏng dễ dàng thẩm thấu vào da.) Stick concealer: kem che dạng thỏi Ví dụ: Stick concealers are convenient for touch-ups. (Kem che dạng thỏi rất tiện lợi để dặm lại.) Color corrector: chất chỉnh màu Ví dụ: Color correctors neutralize redness or dark circles. (Chất chỉnh màu giúp trung hòa các vùng đỏ hoặc quầng thâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết