VIETNAMESE

khuyến cáo

lời khuyên, cảnh báo

word

ENGLISH

advisory

  
NOUN

/ədˈvaɪzəri/

recommendation, warning

Khuyến cáo là lời khuyên hoặc cảnh báo chính thức từ một tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Khuyến cáo được đưa ra do thời tiết khắc nghiệt.

The advisory was issued due to severe weather.

2.

Khuyến cáo y tế rất quan trọng cho an toàn cộng đồng.

Health advisories are important for public safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ advisory khi nói hoặc viết nhé! check Weather advisory – cảnh báo thời tiết Ví dụ: A weather advisory was issued for heavy rain in the area. (Cảnh báo thời tiết đã được ban hành vì mưa lớn ở khu vực này) check Travel advisory – khuyến cáo du lịch Ví dụ: The government released a travel advisory for regions with political unrest. (Chính phủ đã đưa ra khuyến cáo du lịch cho các vùng có bất ổn chính trị) check Health advisory – khuyến cáo y tế Ví dụ: A health advisory was sent out due to rising flu cases. (Khuyến cáo y tế đã được ban hành do số ca cúm tăng) check Advisory panel – hội đồng cố vấn Ví dụ: The decision was made after consulting the advisory panel. (Quyết định được đưa ra sau khi tham khảo ý kiến hội đồng cố vấn)