VIETNAMESE
làm bánh
nướng bánh
ENGLISH
bake a cake
/beɪk ə keɪk/
Làm bánh là thực hiện các công đoạn theo một công thức bánh cụ thể để tạo ra một chiếc bánh có hình dáng, hương vị và kết cấu mong muốn.
Ví dụ
1.
Cô quyết định làm bánh cho dịp đặc biệt này.
She decided to bake a cake for the special occasion.
2.
Mùi thơm ngọt ngào tràn ngập căn bếp khi cô quyết định làm bánh để gây bất ngờ cho gia đình.
The sweet aroma filled the kitchen as she decided to bake a cake to surprise her family.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bake khi nói hoặc viết nhé!
Bake a cake - Làm bánh
Ví dụ:
She baked a chocolate cake for her son's birthday.
(Cô ấy làm một chiếc bánh sô-cô-la cho sinh nhật con trai mình.)
Bake cookies - Nướng bánh quy
Ví dụ:
He baked cookies to share with his friends.
(Anh ấy nướng bánh quy để chia sẻ với bạn bè.)
Bake bread - Nướng bánh mì
Ví dụ:
She baked fresh bread every morning.
(Cô ấy nướng bánh mì tươi mỗi sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết