VIETNAMESE

đóng khung

tạo khung

word

ENGLISH

frame

  
VERB

/freɪm/

encase, border

“Đóng khung” là việc đặt hoặc tạo khung bao quanh một vật hoặc nội dung.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng khung bức tranh rất hoàn hảo.

He framed the picture perfectly.

2.

Bức tranh đã được đóng khung để trưng bày.

The picture was framed for display.

Ghi chú

Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của frame nhé! checkNghĩa 1: Khung (để đặt hoặc bao quanh vật gì đó). Ví dụ: The painting was beautifully placed in a golden frame. (Bức tranh được đặt trong một khung vàng tuyệt đẹp.) checkNghĩa 2: Dàn dựng hoặc cáo buộc sai. Ví dụ: He was framed for the crime he didn’t commit. (Anh ấy bị vu oan cho tội mà anh ấy không phạm phải.)