VIETNAMESE

giờ vàng

ENGLISH

prime time

  
NOUN

/praɪm taɪm/

Giờ vàng là cách gọi một khung giờ đẹp, thích hợp để làm việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cuộc phỏng vấn sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng.

The interview will be broadcast during prime time.

2.

Quảng cáo sẽ được phát sóng vào khung giờ vàng.

The advertisement will be broadcast during prime time.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề giờ như office hour, business hour, golden hour, peak hour nha!

- golden hour (giờ vàng): From 8.00am to 10.00 am is the golden hour for taking pictures in the morning. (Từ 8h đến 10h là khung giờ vàng để chụp ảnh buổi sáng.)

- office hour (giờ hành chính): Their phone lines are only open during office hours. (Đường dây điện thoại của họ chỉ mở trong giờ hành chính.)

- peak hour (giờ cao điểm): The traffic jams are common during peak hours.( Trong giờ cao điểm thì thường xảy ra ùn tắc giao thông.)

- business hour (giờ kinh doanh): Please contact us again during business hours. (Vui lòng liên hệ lại với chúng tôi trong giờ kinh doanh.)