VIETNAMESE

khung giờ

khoảng thời gian

ENGLISH

time slot

  
NOUN

/taɪm slɑt/

period

Khung giờ là một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Khung giờ này chưa bao giờ thay đổi cả.

The time slot never changes.

2.

Du khách có thể đặt khung giờ trước một tuần hoặc lâu hơn.

Visitors can book a time slot a week or more in advance.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của slot nhé!

1. Khe:

  • Định nghĩa: Một không gian hoặc khe hở được thiết kế để chứa hoặc chứa một cái gì đó.

  • Ví dụ: Trong một máy tính, có các khe để cắm các thành phần như thẻ mở rộng. (In a computer, there are slots to plug in components such as expansion cards.)