VIETNAMESE

khử muối

word

ENGLISH

desalinization

  
NOUN

/ˌdiːˌsæl.ɪˈnaɪ.zeɪ.ʃən/

Khử muối là quá trình loại bỏ muối khỏi nước hoặc thực phẩm.

Ví dụ

1.

Khử muối là cần thiết cho mục đích nông nghiệp.

Desalinization is necessary for agricultural purposes.

2.

Quá trình khử muối làm cho nước biển có thể uống được.

The process of desalinization makes seawater drinkable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Desalinization (Sự khử muối) nhé! check Decolorization – Sự khử màu Phân biệt: Decolorization là sự khử màu, thường dùng trong ngành công nghiệp dệt may hoặc hóa học. Ví dụ: Decolorization is necessary in textile production. (Khử màu là cần thiết trong sản xuất dệt may.) check Decarbonization – Sự giảm phát thải carbon Phân biệt: Decarbonization là sự giảm phát thải carbon, đặc biệt trong nỗ lực đối phó với biến đổi khí hậu. Ví dụ: Decarbonization efforts aim to combat climate change. (Các nỗ lực giảm phát thải carbon nhằm đối phó với biến đổi khí hậu.) check Deforestation – Sự phá rừng Phân biệt: Deforestation là sự phá hủy rừng, ảnh hưởng đến môi trường và đa dạng sinh học. Ví dụ: Deforestation has serious environmental impacts. (Phá rừng có những tác động nghiêm trọng đến môi trường.)