VIETNAMESE
khử mặn
ban đêm
ENGLISH
desalination
/ˈnaɪt.taɪm/
night hours
Về đêm là khoảng thời gian từ hoàng hôn đến sáng hôm sau.
Ví dụ
1.
Công viên trông kỳ diệu vào ban đêm.
The park looks magical at nighttime.
2.
Ban đêm là thời điểm lý tưởng để ngắm sao.
Nighttime is perfect for stargazing.
Ghi chú
Từ Desalination là một từ ghép của tiền tố de- (loại bỏ) và gốc từ salination (quá trình làm mặn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Desaturation - Sự làm bớt bão hòa
Ví dụ: Desaturation of colors is common in photo editing.
(Làm bớt bão hòa màu sắc thường thấy trong chỉnh sửa ảnh.)
Desegregation - Sự xóa bỏ phân biệt
Ví dụ: The policy focused on desegregation of schools.
(Chính sách tập trung vào việc xóa bỏ phân biệt trong trường học.)
Deserialization - Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng chuỗi về dạng gốc
Ví dụ: Deserialization is essential for processing data efficiently.
(Chuyển đổi dữ liệu từ chuỗi về dạng gốc rất quan trọng để xử lý dữ liệu hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết