VIETNAMESE

khử mặn

word

ENGLISH

desalination

  
NOUN

/ˌdiːˌsæl.ɪˈneɪ.ʃən/

Khử mặn là quá trình loại bỏ muối và khoáng chất khỏi nước biển để sử dụng.

Ví dụ

1.

Khử mặn cung cấp nước ngọt ở các vùng khô hạn.

Desalination provides fresh water in arid regions.

2.

Các nhà máy khử mặn hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến.

Modern desalination plants use advanced technology.

Ghi chú

Từ Desalination là một từ ghép của tiền tố de- (loại bỏ) và gốc từ salination (quá trình làm mặn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Desaturation - Sự làm bớt bão hòa Ví dụ: Desaturation of colors is common in photo editing. (Làm bớt bão hòa màu sắc thường thấy trong chỉnh sửa ảnh.) check Desegregation - Sự xóa bỏ phân biệt Ví dụ: The policy focused on desegregation of schools. (Chính sách tập trung vào việc xóa bỏ phân biệt trong trường học.) check Deserialization - Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng chuỗi về dạng gốc Ví dụ: Deserialization is essential for processing data efficiently. (Chuyển đổi dữ liệu từ chuỗi về dạng gốc rất quan trọng để xử lý dữ liệu hiệu quả.)