VIETNAMESE
khu giải phóng
vùng tự do
ENGLISH
Liberated zone
/ˈlɪbəreɪtɪd zəʊn/
Freed area
“Khu giải phóng” là khu vực được giải phóng khỏi chiếm đóng hoặc kiểm soát.
Ví dụ
1.
Khu giải phóng được thu hồi sau nhiều năm xung đột.
The liberated zone was reclaimed after years of conflict.
2.
Dân làng trở về sống trong khu giải phóng.
The villagers returned to live in the liberated zone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liberated zone nhé!
Free territory – Lãnh thổ tự do
Phân biệt:
Free territory mô tả một khu vực đã giành được quyền tự chủ và không còn bị kiểm soát bởi một thế lực bên ngoài.
Ví dụ:
The region became a free territory after years of resistance.
(Khu vực này trở thành lãnh thổ tự do sau nhiều năm kháng chiến.)
Independent zone – Khu vực độc lập
Phân biệt:
Independent zone chỉ một vùng lãnh thổ đã thoát khỏi sự kiểm soát và tự điều hành.
Ví dụ:
The rebels established an independent zone in the mountains.
(Lực lượng kháng chiến đã thiết lập một khu vực độc lập trên núi.)
Autonomous region – Vùng tự trị
Phân biệt:
Autonomous region mô tả một khu vực có quyền tự quản lý, ít bị kiểm soát bởi chính quyền trung ương.
Ví dụ:
The country granted the province status as an autonomous region.
(Chính phủ đã trao cho tỉnh quyền tự trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết