VIETNAMESE

không vì bản thân

không ích kỷ, vì người khác

word

ENGLISH

selfless

  
ADJ

/ˈsɛlfləs/

altruistic, giving

Từ “không vì bản thân” diễn đạt hành động không xuất phát từ lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Hành động không vì bản thân của cô ấy đã được mọi người kính trọng.

Her selfless actions earned her the respect of everyone.

2.

Anh ấy được biết đến vì không vì bản thân và luôn giúp đỡ người khác.

He’s known for being selfless and always helping others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ selfless khi nói hoặc viết nhé! check selfless act – hành động vị tha Ví dụ: Donating her kidney was a selfless act that saved a life. (Hiến thận là một hành động vị tha đã cứu một mạng sống.) check selfless dedication – sự cống hiến không vụ lợi Ví dụ: Her selfless dedication to the charity inspired everyone. (Sự cống hiến không vụ lợi của cô ấy cho tổ chức từ thiện đã truyền cảm hứng cho mọi người.) check selfless love – tình yêu không toan tính Ví dụ: A mother’s selfless love for her child is truly remarkable. (Tình yêu không toan tính của một người mẹ dành cho con thật đáng ngưỡng mộ.) check selfless sacrifice – sự hy sinh không màng bản thân Ví dụ: His selfless sacrifice for the team earned him great respect. (Sự hy sinh không màng bản thân của anh ấy cho đội đã khiến anh được kính trọng.)