VIETNAMESE

nhưng không vì thế

tuy nhiên, nhưng

word

ENGLISH

but not therefore

  
PHRASE

/bʌt nɒt ˈðɛərfɔː/

however, nonetheless

“Nhưng không vì thế” là liên từ chỉ sự đối lập nhưng không hoàn toàn phủ định ý trước.

Ví dụ

1.

Anh ấy đến muộn, nhưng không vì thế mà vô trách nhiệm.

He was late, but not therefore irresponsible.

2.

Cô ấy đã xin lỗi, nhưng không vì thế mà thừa nhận có lỗi.

She apologized, but not therefore admitted guilt.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của But not therefore (dịch từ “nhưng không vì thế”) nhé! check Nevertheless - Tuy vậy Phân biệt: Nevertheless là từ chuyển ý phổ biến mang sắc thái nhấn mạnh – đồng nghĩa với but not therefore. Ví dụ: It was difficult. Nevertheless, she succeeded. (Việc đó rất khó, nhưng không vì thế mà cô ấy thất bại.) check Even so - Dù vậy Phân biệt: Even so là cách nói thân mật hơn, vẫn đồng nghĩa với but not therefore trong văn nói hoặc viết tự nhiên. Ví dụ: It rained all day. Even so, we went hiking. (Trời mưa cả ngày, nhưng không vì thế mà chúng tôi hủy chuyến leo núi.) check That doesn’t mean - Điều đó không có nghĩa là Phân biệt: That doesn’t mean là cách nói diễn giải, tương đương với but not therefore trong câu giải thích rõ ràng hơn. Ví dụ: She failed once. That doesn’t mean she’ll fail again. (Cô ấy từng thất bại, nhưng không vì thế mà sẽ thất bại lần nữa.)