VIETNAMESE

Uốn

nắn

ENGLISH

Bend

  
VERB

/bɛnd/

curve

“Uốn” là hành động thay đổi hình dáng hoặc định hướng của vật liệu, thường là cây cối hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Người làm vườn uốn cây non để định hình sự phát triển của chúng.

Gardeners bend young plants to shape their growth.

2.

Uốn thanh kim loại đòi hỏi dụng cụ chuyên dụ

Bending metal rods requires specialized tools.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bend nhé!

check Curve – Làm cong

Phân biệt: Curve nhấn mạnh vào việc tạo hình dạng cong, thường dùng để mô tả các đường hoặc hình dạng cụ thể.

Ví dụ: The artist curved the wire to create a sculpture. (Người nghệ sĩ đã uốn cong dây để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.)

check Twist – Xoắn

Phân biệt: Twist là hành động xoay hoặc uốn vật liệu để tạo thành hình dạng xoắn, khác với uốn thông thường như bend.

Ví dụ: She twisted the rope into a knot. (Cô ấy xoắn sợi dây thành một nút thắt.)

check Flex – Bẻ cong

Phân biệt: Flex nhấn mạnh vào tính linh hoạt khi uốn, thường áp dụng cho vật liệu dẻo.

Ví dụ: The athlete flexed the pole before launching into the jump. (Vận động viên bẻ cong cây sào trước khi bật nhảy.)