VIETNAMESE

không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới

không phù hợp, lạc lõng

word

ENGLISH

out of place

  
PHRASE

/aʊt əv pleɪs/

awkward, uncomfortable

Từ “không thoải mái vì lạc lõng trong môi trường mới” diễn đạt sự bối rối hoặc không hoà nhập được.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái vì lạc lõng trong bữa tiệc tối trang trọng.

He felt out of place at the formal dinner party.

2.

Tôi luôn cảm thấy lạc lõng trong những môi trường xa lạ.

I always feel out of place in unfamiliar settings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ out of place khi nói hoặc viết nhé! check feel out of place – cảm thấy lạc lõng Ví dụ: At the formal event, he felt out of place in casual clothes. (Tại sự kiện trang trọng, anh ấy cảm thấy lạc lõng khi mặc đồ thường.) check look out of place – trông không phù hợp Ví dụ: The modern chair looked out of place in the antique room. (Chiếc ghế hiện đại trông không phù hợp trong căn phòng cổ kính.) check seem out of place – có vẻ không hợp Ví dụ: Her loud laughter seemed out of place in the quiet library. (Tiếng cười lớn của cô ấy có vẻ không hợp trong thư viện yên tĩnh.) check be out of place – không đúng chỗ Ví dụ: His comments were out of place during the serious discussion. (Những bình luận của anh ấy không đúng chỗ trong cuộc thảo luận nghiêm túc.)