VIETNAMESE

không thì thôi

bỏ qua, không sao

word

ENGLISH

never mind

  
PHRASE

/ˈnɛvər ˈmaɪnd/

forget it, let it go

Từ “không thì thôi” diễn đạt sự không ép buộc, không cố gắng nếu điều gì đó không được thực hiện.

Ví dụ

1.

Nếu bạn không muốn tham gia, không thì thôi.

If you don’t want to join us, never mind.

2.

Anh ấy không giúp được, nên tôi nói, Không thì thôi.

He couldn’t help, so I said, Never mind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mind khi nói hoặc viết nhé! check mind + V-ing (verb) - Phiền lòng, ngại (làm gì) (thường dùng trong câu hỏi, phủ định) Ví dụ: Would you mind waiting outside for a moment? (Bạn có phiền chờ bên ngoài một lát không?) check mind + if + clause - Phiền nếu... (hỏi xin phép) Ví dụ: Do you mind if I turn on the air conditioner? (Bạn có phiền nếu tôi bật máy điều hòa không?) check never mind - Đừng bận tâm, không sao đâu Ví dụ: "I forgot to bring the book." "Never mind, we can share." ("Tôi quên mang sách rồi." "Đừng bận tâm, chúng ta có thể dùng chung.") check make up one's mind - Quyết định (sau khi suy nghĩ) Ví dụ: Have you made up your mind about which university to attend? (Bạn đã quyết định sẽ theo học trường đại học nào chưa?)