VIETNAMESE

không thì

nếu không, thay vào đó

word

ENGLISH

otherwise

  
CONJUNCTION

/ˈʌðərˌwaɪz/

alternatively, or else

Từ “không thì” diễn đạt sự lựa chọn thay thế trong trường hợp điều kiện ban đầu không được thực hiện.

Ví dụ

1.

Bạn cần học chăm chỉ hơn, không thì bạn sẽ không qua được kỳ thi.

You need to work harder, otherwise, you won’t pass the exam.

2.

Làm bài tập nhanh lên, không thì bạn sẽ lỡ chương trình.

Finish your homework quickly, otherwise, you’ll miss the show.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ otherwise khi nói hoặc viết nhé! check [Command/Suggestion]; otherwise, + [Result/Consequence] - [Mệnh lệnh/Gợi ý]; nếu không thì, + [Kết quả/Hậu quả] Ví dụ: You should leave now; otherwise, you'll miss your flight. (Bạn nên đi ngay bây giờ; không thì, bạn sẽ lỡ chuyến bay.) check [Statement about reality]. Otherwise, + [Hypothetical Result] - [Tuyên bố thực tế]. Nếu không (như vậy) thì, + [Kết quả giả định] Ví dụ: I'm glad I saved money last year. Otherwise, I wouldn't be able to afford this trip. (Tôi mừng là tôi đã tiết kiệm tiền năm ngoái. Nếu không thì, tôi đã không thể chi trả cho chuyến đi này.) check Used after 'or' - Hoặc nếu không thì Ví dụ: We must increase our efforts, or otherwise we risk failure. (Chúng ta phải tăng cường nỗ lực, hoặc nếu không thì chúng ta có nguy cơ thất bại.)