VIETNAMESE

không thể lường trước được

không đoán trước được, khó lường

word

ENGLISH

unforeseeable

  
ADJ

/ˌʌnfɔrˈsiːəbəl/

unexpected, unpredictable

Từ “không thể lường trước được” diễn đạt sự bất ngờ, không thể dự đoán trước.

Ví dụ

1.

Hậu quả của quyết định không thể lường trước được.

The consequences of the decision were unforeseeable.

2.

Sự từ chức đột ngột của anh ấy không thể lường trước được.

His sudden resignation was completely unforeseeable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unforeseeable (không thể lường trước được) nhé! check Unpredictable – Không thể dự đoán Phân biệt: Unpredictable là từ phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với unforeseeable, đặc biệt trong tình huống bất ngờ. Ví dụ: The weather here is unpredictable. (Thời tiết ở đây thật khó lường.) check Unanticipated – Không được tiên liệu Phân biệt: Unanticipated mang sắc thái học thuật hơn, dùng trong báo cáo hoặc kế hoạch, đồng nghĩa với unforeseeable. Ví dụ: The delay was unanticipated. (Sự trì hoãn đó không được dự báo trước.) check Sudden – Bất ngờ Phân biệt: Sudden là từ đơn giản và đời thường hơn, dùng trong cả nghĩa tiêu cực và tích cực thay cho unforeseeable trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: Her departure was sudden and unexplained. (Sự ra đi của cô ấy thật bất ngờ và không rõ lý do.) check Beyond prediction – Vượt ngoài dự đoán Phân biệt: Beyond prediction là cụm trang trọng hơn, gần nghĩa với unforeseeable trong các văn bản mô tả sự kiện không lường trước được. Ví dụ: The outcome was beyond prediction. (Kết quả vượt ngoài mọi dự đoán.)