VIETNAMESE
không nói trước được
không biết trước, không chắc chắn
ENGLISH
cannot predict
/ˈkænɒt prɪˈdɪkt/
unsure, uncertain
Từ “không nói trước được” diễn đạt sự không chắc chắn hoặc không thể dự đoán.
Ví dụ
1.
Chúng ta không nói trước được thị trường sẽ phản ứng thế nào ngày mai.
We cannot predict how the market will react tomorrow.
2.
Thời tiết quá khó đoán; chúng ta không nói trước được mưa.
The weather is so unpredictable; we cannot predict the rain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cannot predict (không nói trước được) nhé!
Unpredictable – Không thể đoán trước
Phân biệt:
Unpredictable là từ đồng nghĩa trực tiếp, thường dùng để mô tả điều gì đó không thể dự đoán.
Ví dụ:
The outcome was completely unpredictable.
(Kết quả hoàn toàn không thể đoán trước được.)
Impossible to foresee – Không thể lường trước
Phân biệt:
Impossible to foresee là cụm trang trọng hơn, tương đương với cannot predict trong văn viết.
Ví dụ:
Such events are impossible to foresee.
(Những sự kiện như vậy không thể lường trước được.)
Beyond prediction – Vượt ngoài khả năng dự đoán
Phân biệt:
Beyond prediction là cách diễn đạt nhấn mạnh hơn, tương đương với cannot predict.
Ví dụ:
The weather here is beyond prediction.
(Thời tiết ở đây không thể dự đoán nổi.)
Cannot be anticipated – Không thể đoán trước
Phân biệt:
Cannot be anticipated là cụm học thuật hơn của cannot predict.
Ví dụ:
The impact cannot be anticipated fully.
(Tác động không thể lường trước một cách đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết