VIETNAMESE

không thể đoán trước được

bất ngờ, không dự đoán được

word

ENGLISH

unpredictable

  
ADJ

/ˌʌnprɪˈdɪktəbəl/

unforeseen, unexpected

Từ “không thể đoán trước được” diễn đạt sự không thể dự đoán hoặc bất ngờ xảy ra.

Ví dụ

1.

Thời tiết ở khu vực này không thể đoán trước được.

The weather in this region is highly unpredictable.

2.

Hành động của anh ấy không thể đoán trước được và khiến mọi người bất ngờ.

His actions were unpredictable and caught everyone off guard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unpredictable (không thể đoán trước được) nhé! check Unforeseeable – Không thể lường trước Phân biệt: Unforeseeable là từ trang trọng, tương đương với unpredictable trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The market crash was unforeseeable. (Cuộc sụp đổ thị trường là điều không thể lường trước.) check Erratic – Bất thường, khó đoán Phân biệt: Erratic mô tả hành vi hoặc tình huống thay đổi không theo quy luật, tương đương unpredictable. Ví dụ: The weather here is quite erratic. (Thời tiết ở đây khá bất thường, khó đoán.) check Changeable – Dễ thay đổi Phân biệt: Changeable là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn của unpredictable, thường dùng với khí hậu, cảm xúc. Ví dụ: Her mood is very changeable. (Tâm trạng cô ấy rất dễ thay đổi.) check Volatile – Bất ổn, khó kiểm soát Phân biệt: Volatile là từ mạnh hơn, dùng để chỉ điều gì đó thay đổi nhanh, thường là tiêu cực – tương đương unpredictable. Ví dụ: The situation remains volatile. (Tình hình vẫn rất bất ổn.)