VIETNAMESE

không được khóc

không được rơi nước mắt, không khóc

word

ENGLISH

do not cry

  
VERB

/du nɑt kraɪ/

hold back tears, no crying

Từ “không được khóc” là cách nói yêu cầu kiềm chế hoặc cấm việc khóc lóc.

Ví dụ

1.

Giáo viên nhẹ nhàng nói với đứa trẻ: Không được khóc, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

The teacher gently told the child, Do not cry, everything will be fine.

2.

Vui lòng không được khóc vì những sai lầm nhỏ nhặt.

Please do not cry over small mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ cry nhé! check cry over spilt milk – Khóc vì chuyện đã rồi, than vãn điều không thể thay đổi Ví dụ: There’s no use crying over spilt milk—just move on. (Khóc than vì chuyện đã rồi chẳng ích gì – cứ tiếp tục mà sống.) check cry wolf – Báo động giả, nói dối quá nhiều đến mức không ai tin nữa Ví dụ: If you keep crying wolf, no one will believe you when it’s real. (Nếu bạn cứ báo động giả hoài, đến lúc thật thì chẳng ai tin đâu.) check a far cry from – Khác xa, rất khác biệt so với cái gì đó (thường dùng để so sánh tiêu cực) Ví dụ: This hotel is a far cry from what was advertised online. (Khách sạn này khác xa với những gì quảng cáo trên mạng.)